TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefüge

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ giãn cách hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem gefügig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thể của đĩa đá mài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gefüge

structure

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

microstructure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spacing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grinding wheel microstructure

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

grain

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gefüge

Gefüge

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schleifscheiben

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Korn

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Struktur

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Korn,Gefüge,Struktur

grain

(Fein)Korn, Gefüge, Struktur

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schleifscheiben,Gefüge

[VI] tinh thể của đĩa đá mài

[EN] Grinding wheel microstructure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefüge /das; -s, -/

sự lắp ghép; kết cấu;

Gefüge /das; -s, -/

cấu trúc; cấu tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefüge

xem gefügig.

Gefüge /n -s/

cấu tạo, cấu trúc, thiết bị, dụng cụ, bộ phận; das -der Dachsparren sưòn mái nhà.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefüge /nt/CNSX/

[EN] spacing

[VI] độ chặt, độ giãn cách hạt (đá mài)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gefüge

microstructure

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gefüge

structure