Việt
vi cấu tạo
Cấu trúc vi mô
cấu trúc vật liệu
cấu trúc tế vi
vi cấu trúc
vi kết cấu
Anh
microstructure
Đức
Mikrostruktur
Werkstoffgefüge
Feingefuege
Feingefuegeaufbau
Feinporenstruktur
Feinstruktur
Mikrogefuege
Gefüge
Pháp
Mikrostruktur /f/THAN/
[EN] microstructure
[VI] vi cấu tạo, vi cấu trúc, vi kết cấu
cấu trúc tế vi, cấu trúc vi mô
[DE] Mikrostruktur (ultrakleine Halbleiter)
[EN] microstructure (ultra-small semiconductors)
[FR] Microstructure (semi-conducteurs ultra-petits)
[VI] Cấu trúc vi mô (chất bán dẫn siêu nhỏ)
microstructure /SCIENCE/
[DE] Mikrostruktur
[FR] microstructure
microstructure /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Feingefuege; Feingefuegeaufbau; Feinporenstruktur; Feinstruktur; Mikrogefuege; Mikrostruktur
[VI] cấu trúc(tinh thể) vật liệu