Việt
Cấu trúc vi mô
Anh
microstructure
Đức
Mikrostruktur
Feingefuege
Feingefuegeaufbau
Feinporenstruktur
Feinstruktur
Mikrogefuege
Pháp
On étudie les microstructures en sociologie, en linguistique, etc
Người ta nghiên cứu cấu trúc vi mô trong xã hôi học, trong ngôn ngữ...
Microstructure
[DE] Mikrostruktur (ultrakleine Halbleiter)
[EN] microstructure (ultra-small semiconductors)
[FR] Microstructure (semi-conducteurs ultra-petits)
[VI] Cấu trúc vi mô (chất bán dẫn siêu nhỏ)
microstructure /SCIENCE/
[DE] Mikrostruktur
[EN] microstructure
[FR] microstructure
microstructure /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Feingefuege; Feingefuegeaufbau; Feinporenstruktur; Feinstruktur; Mikrogefuege; Mikrostruktur
microstructure [mikRostRyktyR] n. f. Học 1. Câu trúc hiển vi. 2. cấu trúc vi mô. On étudie les microstructures en sociologie, en linguistique, etc: Người ta nghiên cứu cấu trúc vi mô trong xã hôi học, trong ngôn ngữ...