TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maschinerie

cơ cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị máy móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị máy móc của một sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ maschinerie

guồng máy chiến tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

maschinerie

Maschinerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ maschinerie

Kriegsmaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ maschinerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maschinerie /[majmo'ri:], die; -n/

cơ cấu; máy móc;

Maschinerie /[majmo'ri:], die; -n/

(Theater) thiết bị máy móc của một sân khấu;

Maschinerie /[majmo'ri:], die; -n/

(bildungsspr abwertend) bộ máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinerie /f =, -ríen/

cơ cấu, máy móc, cơ chế, thiết bị máy móc.

Kriegsmaschine,~ maschinerie /f = (nghĩa bóng)/

guồng máy chiến tranh; Kriegs