Việt
cơ cấu
máy móc
cơ chế
thiết bị máy móc.
thiết bị máy móc của một sân khấu
bộ máy
guồng máy chiến tranh
Đức
Maschinerie
Kriegsmaschine
~ maschinerie
Maschinerie /[majmo'ri:], die; -n/
cơ cấu; máy móc;
(Theater) thiết bị máy móc của một sân khấu;
(bildungsspr abwertend) bộ máy;
Maschinerie /f =, -ríen/
cơ cấu, máy móc, cơ chế, thiết bị máy móc.
Kriegsmaschine,~ maschinerie /f = (nghĩa bóng)/
guồng máy chiến tranh; Kriegs