TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thiết kế

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo thiết kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

theo thiết kế

konstruktionsmaaig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der Einbaulage kann entweder die Zuluft oder die Abluft gedrosselt werden.

Tùy theo thiết kế, có thể là khí nạp vào hoặc khí ra xả ra sẽ bị tiết lưu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lösbar (je nach Ausführung)

Có thể (tùy theo thiết kế)

Je nach Auslegung bis ca. 1000 bar möglich.

Tùy theo thiết kế có thể dùng đến khoảng 1000 bar.

Je nach Ausführung mehr oder weniger günstig oder geeignet

Tùy theo thiết kế máy ít nhiều không thích hợp cho lắm

Kurze Reaktionszeit (je nach Bauart wesentlich kürzer als bei Widerstandsthermometern)

Thời gian phản ứng ngắn (tùy theo thiết kế ngắn hơn ở nhiệt kế điện trở nhiều)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstruktionsmaaig /a/

1. [thuộc về] cấu tạo, kết cấu, cơ cấu, theo thiết kế; 2. [có tính chất] xây dựng; konstruktionsmaaig er Vorschlag đề nghị có tính chất xây dựng.