TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strukturell

kết cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

strukturell

strukturell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strukturell /[.ftruktu’rel] (Adj.)/

(thuộc) kết cấu; cấu tạo; cơ cấu; cấu trúc;

strukturell /[.ftruktu’rel] (Adj.)/

(thuộc) kết cấu; cấu trúc (struktural);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strukturell /a/

thuộc] kết cấu, câu tạo, cơ cáu, câu trúc, kiến trúc, cáu tượng.