Việt
cơ cáu
máy
dụng cụ
kết cấu
câu tạo
câu trúc
kiến trúc
cáu tượng.
Anh
mechanism
machinery
Đức
strukturell
strukturell /a/
thuộc] kết cấu, câu tạo, cơ cáu, câu trúc, kiến trúc, cáu tượng.
máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)