Việt
câu trúc
kết cấu
câu tạo
cơ cáu
kiến trúc
cáu tượng.
Anh
architecture
Đức
strukturell
strukturell /a/
thuộc] kết cấu, câu tạo, cơ cáu, câu trúc, kiến trúc, cáu tượng.