Việt
sinh vật
cơ thể
bộ phận cơ thề
vật được sáng euryhaline ~ sinh vạt thích nghi độ mặn rộng stenohaline ~ sinh vật thích nghi độ mặn hẹp
cơ quan
tổ chức
sinh thể
biến diễn của chất độc hại
Anh
organism
behaviour of hazardous substances
Đức
Organismus
Organismen
Verhalten von Schadstoffen im Organismus
Pháp
organisme
[EN] organism, behaviour of hazardous substances
[VI] sinh thể, biến diễn của chất độc hại
Organism
Sinh vật
Any form of animal or plant life.
Bất kỳ hình thái nào của đời sống động thực vật.
Cơ thể, sinh vật, cơ quan, tổ chức
[DE] Organismus
[VI] Sinh vật
[EN] Any form of animal or plant life.
[VI] Bất kỳ hình thái nào của đời sống động thực vật.
organism /SCIENCE/
[EN] organism
[FR] organisme
organism /TECH/
[DE] Organismen
sinh vật , vật được sáng euryhaline ~ sinh vạt thích nghi độ mặn rộng stenohaline ~ sinh vật thích nghi độ mặn hẹp
[EN] Organism
[VI] sinh vật, cơ thể, bộ phận cơ thề
n. a living thing, often so small it can be seen only through a microscope