organisme
organisme [oRganism] n.m. 1. Toàn bộ các cơ quan tạo nên một cơ thể sống; cơ thể. Spécial: Cơ thể ngùoi. Substances nécessaires à l’organisme: Những chất cần cho cơ thể. Votre organisme a besoin de repos: Cơ thể anh cần dược nghi ngoi. 2. Tập đoàn, hội. Organisme politique: Tập doàn chính trị. 3. Tổ chúc. Adressez-vous à l’organisme compétent: Anh hãy trình bày với tổ chức có thấm quyền.