TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế hệ

thế hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tạo thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sinh ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thòi đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé kỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế hệ trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp người thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thởỉ gian sông của một con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh 2. Niên đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời đại.<BR>active ~ Tính sinh sản chủ động .<BR>~ of the Son Ngôi Con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hình thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát sinh ~ of openings sự thành tạo khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế hệ khe nứt ~ of waves sự tạo sóng putrefactive ~ sự hình thành do thối mục spontaneous ~ sự phát sinh ngẫu nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thế hệ f1

thế hệ F1

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

F2

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

v.v…

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
thế hệ con

thế hệ con

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thế hệ

Generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifetime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

creation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

production

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
thế hệ f1

F1

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

F2

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

etc.

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
thế hệ con

progeny

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thế hệ

Generation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzeugung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Generierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlechterfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starkeGeschlecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschenalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thế hệ

Génération

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die junge Generation

thế hệ trẻ.

die kommenden Ge schlechter

những thế hệ mai sau.

in diesem Haus wohnen drei Generationen

có ba thế hệ cùng cư ngụ trong căn, nhà này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das goldene Zeit alter

thỏi đại hoàng kim;

das eiserne Zeit alter

thòi đại đồ sắt; ~

das menschliche Geschlecht

loài ngtiòi, nhân loại;

die zukünftigen Geschlecht er

thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói;

starkes Geschlecht

phái mạnh;

das männliche Geschlecht

nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

generation

thế hệ, sự hình thành, sự sinh ra, sự phát sinh ~ of openings sự thành tạo khe nứt; thế hệ khe nứt ~ of waves sự tạo sóng putrefactive ~ sự hình thành do thối mục spontaneous ~ sự phát sinh ngẫu nhiên

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generation

1. Sinh sản, sinh [diễn tả sự quan hệ giữa Ngôi Cha và Ngôi Con trong mầu nhiệm Ba Ngôi] 2. Niên đại, thế đại, đời, thế hệ, thời đại.< BR> active ~ Tính sinh sản chủ động [chỉ Ngôi Cha chủ động sinh Ngôi Con, tính chất căn nguyên].< BR> ~ of the Son Ngôi Con

Từ điển toán học Anh-Việt

generation

sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generation

thế hệ; sự tạo thành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/

(geh , veraltet) thế hệ (Generation);

Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/

(bes Soziol ) thế hệ (những người cùng lứa tuổi);

thế hệ trẻ. : die junge Generation

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

thế hệ (Generation);

những thế hệ mai sau. : die kommenden Ge schlechter

Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/

thế hệ; đời;

có ba thế hệ cùng cư ngụ trong căn, nhà này. : in diesem Haus wohnen drei Generationen

Menschenalter /das/

thởỉ gian sông của một con người; đời người; thế hệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generation /f =, -en/

thế hệ; von Generation zu Generation tù thế hệ này sang thé hệ khác, cha truyền con nối.

Zeitalter /n-s, =/

thòi đại, thế hệ, thé kỉ; das - alter der Technik thòi đại kĩ thuật; đồ sắt; das éherne - alter thôi đại đồ đen, das goldene Zeit alter thỏi đại hoàng kim; das eiserne Zeit alter thòi đại đồ sắt; Zeit

Geschlecht /n -(e)s, -/

1. giống, thế hệ; das menschliche Geschlecht loài ngtiòi, nhân loại; die zukünftigen Geschlecht er thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói; das schöne (schwache) phái đẹp, phái yéu; starkes Geschlecht phái mạnh; das männliche Geschlecht nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.

Geschlechterfolge /ỉ =, -n/

ỉ =, thế hệ, thế hệ trẻ, lóp người thay thế; Geschlechter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generierung /f/M_TÍNH/

[EN] generation

[VI] thế hệ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

generation

thế hệ

Khoảng thời gian để thay thế cá bố mẹ bằng con của chúng.

F1,F2,etc.

thế hệ F1 , F2 , v.v…

Tên của các thế hệ được sản xuất ra trong một chương trình chọn giống. Thế hệ F1 là thế hệ con đầu tiên được tạo ra trong thời gian thực hiện một chương trình chọn giống; thế hệ F1được tạo ra do thế hệ (bố mẹ) P1. Thế hệ F2 là do F1 sinh ra, v.v...

progeny

thế hệ con

Thế hệ con của 1 cặp cá bố mẹ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thế hệ

[DE] Erzeugung

[EN] generation, activation, creation, production

[FR] Génération

[VI] Thế hệ

Từ điển phân tích kinh tế

generation

thế hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation /y học/

thế hệ

Generation, lifetime

thế hệ, đời

 Generation /điện tử & viễn thông/

thế hệ, đời