TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

génération

Thế hệ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

génération

generation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spawning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

creation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

production

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

génération

Erzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Generation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Generierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erzeugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwälzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wälzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

génération

génération

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La suite des générations

Sự kế tục các thế hệ. > Par ext.

La jeune, la nouvelle génération

Thế hệ trẻ; thế hê mới.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Génération

[DE] Erzeugung

[EN] generation, activation, creation, production

[FR] Génération

[VI] Thế hệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génération /SCIENCE,AGRI/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

génération /SCIENCE/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

génération /IT-TECH,TECH/

[DE] Generierung

[EN] generation

[FR] génération

génération /IT-TECH/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

génération /IT-TECH/

[DE] erzeugen

[EN] spawning

[FR] génération

génération /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abwälzen; Wälzen

[EN] generation

[FR] génération

génération /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bildung; Erzeugung; Generation

[EN] generation

[FR] génération

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

génération

génération [jeneRasjô] n. f. 1. Sự sinh sản. Organes de la génération: Cữ quan sinh sản. Théorie de la génération spontanée: Lý thuyết ngẫu sinh, tự sinh (Trước Paxtơ, nguòi ta cho rằng mọi sinh vật có thể tự sinh ra không cần phôi thai). > HÌNH Sự sinh. NGÔN Sự tạo câu; sự hình thành từ ngữ. Thế hệ. La suite des générations: Sự kế tục các thế hệ. > Par ext. Khoảng thoi gian trung bình giữa các thế hệ (chừng 30 năm). Thê hệ, lứa. La jeune, la nouvelle génération: Thế hệ trẻ; thế hê mới.