TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spawning

đẻ trứng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

spawning

spawning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

spawning

Spicken mit Vorkultur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erzeugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spawning

lardage avec culture préalable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

spawning

đẻ trứng

Hiện tượng rụng, đẻ trứng đã thụ tinh hoặc cần được thụ tinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spawning /SCIENCE/

[DE] Spicken mit Vorkultur

[EN] spawning

[FR] lardage avec culture préalable

spawning /IT-TECH/

[DE] erzeugen

[EN] spawning

[FR] génération