legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
(gà, vịt, chim v v ) đẻ trứng;
con gà mái vừa đẻ một quả trứng. 1 : die Henne hat gerade ein Ei gelegt
bestiften /(sw. V.; hat) Ợmkerspr.)/
đẻ trứng;
con ong chúa đẻ trứng vào các ô. : die Bienenkönigin bestiftete die Zellen
ovipar /(Adj.) (Biol.)/
đẻ trứng;