Việt
đẻ trứng
Đức
bestiften
die Bienenkönigin bestiftete die Zellen
con ong chúa đẻ trứng vào các ô.
bestiften /(sw. V.; hat) Ợmkerspr.)/
đẻ trứng;
die Bienenkönigin bestiftete die Zellen : con ong chúa đẻ trứng vào các ô.