TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erstellung

sự tạo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo nên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biên soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erstellung

creation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preparation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erstellung

Erstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstellung /die; -, -en (PI. selten)/

sự xây dựng; sự dựng lên; sự kiến thiết;

Erstellung /die; -, -en (PI. selten)/

sự lập ra; sự soạn thảo; sự biên soạn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstellung /f/M_TÍNH/

[EN] creation, preparation

[VI] sự tạo ra, sự tạo nên, sự tạo lập, sự chuẩn bị