Việt
sự làm giàu than
sự tinh chế than
sự tạo thành
sự cácbon hóa.
Đức
Kohleveredelung
Inkohlung
Inkohlung /f = (kĩ thuật)/
sự làm giàu than, sự tạo thành, sự cácbon hóa.
Kohleveredelung /die (Chemie)/
sự làm giàu than; sự tinh chế than;