Việt
Thuộc về tư vấn.
Tư vấn
Anh
Consulting
consultation
advice
Đức
Beratung
[EN] consultation, consulting, advice
[VI] Tư vấn
[VI] (adj) Thuộc về tư vấn.
[EN] ~ business: Nghề tư vấn; ~ firm: Công ty tư vấn; ~ industry: Ngành công nghiệp) t- vấn.