Việt
Cuộc nói chuyện tư vấn
Tư vấn
buổi nói chuyện với tư cách cô' vấn
buổi tư vấn
Anh
counseling interview
counselling interview
consultation
Đức
Beratungsgespräch
Pháp
Consultation
Beratungsgespräch /das/
buổi nói chuyện với tư cách cô' vấn; buổi tư vấn;
[DE] Beratungsgespräch
[EN] counselling interview, consultation
[FR] Consultation
[VI] Tư vấn
[EN] counseling interview
[VI] Cuộc nói chuyện tư vấn