consultation
consultation [kôsyltasjô] n. f. 1. Sự hỏi (cho) ý kiến. Consultation populaire, trưng cầu dân ý. 2. Khám bệnh, thăm bệnh. 3. Hội chân. 4. Hội nghị tham vâ’n. Faire une consultation: Tiến hành hội nghị tham vấn. LUẬT Bản tham vấn (của luật sư).