Việt
cố vấn
tư vấn
tham vấn
Khen ngợi
ca tụng
khuyên bảo
giới thiệu
tiến cử
gửi gắm
phó thác
ngưòi tư vắn
ngươi góp ý kiến
hỏi ý kiến
tư vắn
hiệp thương
bàn bạc
bàn định.
người khuyên bảo
người chỉ bảo
người tư vấn
Anh
advisor
advisory
consultant
commend
Đức
Beraterin
konsultativ
Ratgeber
Ratgeber /der/
người khuyên bảo; người chỉ bảo; cố vấn; người tư vấn;
Beraterin /f =, -nen/
ngưòi tư vắn, ngươi góp ý kiến, cố vấn; wissenschaftlicher - cớ vắn khoa học; ngươi điều khiển buổi thảo luận khoa học.
konsultativ /a/
để] hỏi ý kiến, tư vắn, cố vấn, hiệp thương, bàn bạc, bàn định.
Cố vấn, tư vấn, tham vấn
Khen ngợi, ca tụng, khuyên bảo, cố vấn, giới thiệu, tiến cử, gửi gắm, phó thác
- d. Người thường xuyên được hỏi ý kiến để tham khảo khi giải quyết công việc. Cố vấn kĩ thuật.
advisor, advisory