Việt
bác sĩ tư vấn
chuyên gia tư vấn
nhà tư vấn
tư vấn viên
Cố vấn
tư vấn
tham vấn
bác sĩ tham vấn
bác sĩ hội chẩn. đn. consulting doctor
Anh
consultant
Đức
Berater
Consultant
bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn. đn. consulting doctor
Cố vấn, tư vấn, tham vấn
consultant /xây dựng/
o cố vấn, chuyên viên