TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berater

người tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người góp ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cố vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

berater

consultant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

adviser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

advisor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counsellor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

berater

Berater

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

berater

conseiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berater /der; -s, -; Be.ra.te.rin, die; -, -nen/

người tư vấn; người góp ý kiến; người khuyên bảo; người chỉ bảo; người cố vấn (Ratgeber);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berater /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Berater

[EN] adviser; advisor; counsellor

[FR] conseiller

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Berater

consultant