Ratgeber /der/
người khuyên bảo;
người chỉ bảo;
cố vấn;
người tư vấn;
Ratgeberin /die/
người khuyên bảo;
người chỉ bảo;
cô' vân;
người tư vấn (nữ);
Sachbearbeiterin /die/
người tư vấn;
nhân viên đảm nhiệm công việc chụyên môn;
chụyên gia [für : về ];
Berater /der; -s, -; Be.ra.te.rin, die; -, -nen/
người tư vấn;
người góp ý kiến;
người khuyên bảo;
người chỉ bảo;
người cố vấn (Ratgeber);