Việt
ngưỏi khuyên
nguôi khuyên bảo
ngưòi khuyên răn
có vắn.
người khuyên bảo
người chỉ bảo
cô' vân
người tư vấn
Đức
Ratgeberin
Ratgeberin /die/
người khuyên bảo; người chỉ bảo; cô' vân; người tư vấn (nữ);
Ratgeberin /f =, -nen/
ngưỏi khuyên, nguôi khuyên bảo, ngưòi khuyên răn, có vắn.