TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ratgeberin

ngưỏi khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ratgeberin

Ratgeberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratgeberin /die/

người khuyên bảo; người chỉ bảo; cô' vân; người tư vấn (nữ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ratgeberin /f =, -nen/

ngưỏi khuyên, nguôi khuyên bảo, ngưòi khuyên răn, có vắn.