Việt
hỏi ý kiến
tư vắn
cố vấn
hiệp thương
bàn bạc
bàn định.
để hỏi ý kiến
để tư vân
Đức
konsultativ
konsultativ /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
để hỏi ý kiến; để tư vân;
konsultativ /a/
để] hỏi ý kiến, tư vắn, cố vấn, hiệp thương, bàn bạc, bàn định.