Việt
hiệp thương
hỏi ý kiến
tư vắn
cố vấn
bàn bạc
bàn định.
Đức
sich beraten
sich verständigen
sich konsultieren
Beratung
Besprechung
konsultativ
konsultativ /a/
để] hỏi ý kiến, tư vắn, cố vấn, hiệp thương, bàn bạc, bàn định.
- đgt (H. hiệp: giúp đỡ; thương: bàn luận) Họp nhau để bàn bạc, thương lượng, dàn xếp công việc: Cả nước đồng tình đòi Ngô Đình Diệm kịp thời thực hiện hội nghị hiệp thương đi đúng con đường tới tổng tuyển cử (Tú-mỡ).
sich beraten, sich verständigen, sich konsultieren; Beratung f, Besprechung f