résultat
résultat [Rezylta] n.m. 1. Kết quả. Le résultat d’une enquête: Kết quả một cuôc diều tra. TOÁN Résultat d’une opération: Đáp sô một phép tính. 2. Kết quả kì thi. Proclamation des résultats: Sự tuyên bố kết quả kì thi. 3. Plur. KTOÁN Kết quả kinh doanh.