TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói không rõ

nói không rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói lúng búng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hàm ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặc nhiên 2. Mờ ám.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nói không rõ

implicit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nói không rõ

kaudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

implicit

Hàm ẩn, hàm xúc, nói không rõ, mặc nhiên 2. Mờ ám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaudern /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/

nói lúng búng; nói không rõ;