TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới nước

dưới nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dưới nước

subwater

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

subaqueous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 sub water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subaqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sub-aqua

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

submarine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dưới nước

unterseeisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

als die Königin einmal im Bade sass, dass ein Frosch aus dem Wasser ans Land kroch und zu ihr sprach:

Một hôm hoàng hậu đang tắm thì có một con ếch ở dưới nước nhảy lên bờ nói với bà:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Luftdruck: 1013 mbar = 1013 hPa :: Druck in 10 m Wassertiefe: 1 bar

:: Áp suất không khí: 1013 mbar = 1013 hPa:: Áp suất ở độ sâu 10 m dưới nước: 1 bar

Bei der Unterwasser-Heißabschlaggranulierung (Bild 2) befindet sich dieSchneidkammer komplett unter Wasser.

Trong trường hợp tạo hạt bằng cắt sợi nóng dưới nước (Hình 2), buồng cắt hạt được đặt nằm hoàn oàn trong nước.

Die Unterwasser- Heißabschlaggranulierung eignet sich für Thermoplaste, die zum Schmieren an der Lochplatte und Kleben an den Messern neigen (z. B. PP, LDPE-Copolymere).

Cách tạo hạt bằng cắt sợi nóng dưới nước thích hợp cho nhựa nhiệt dẻo chất này có khuynh hướng bôi trơn đĩa có lỗ khoan tạo sợi và bám dính lên dao cắt (thí dụ PP, LDPE-copolymer).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterseeisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] submarine

[VI] ngầm, dưới nước

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

sub-aqua

dưới nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sub water, subaqueous

dưới nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subaqueous

dưới nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

subwater

dưới nước