submarine
[, sʌbmə'ri:n]
tính từ o dưới biển, ngầm (dưới biển)
danh từ o (hàng hải) tàu ngầm
§ submarine barge platform : giàn ngầm
§ submarine canyon : hẻm dưới biển
§ submarine cone : nón dưới biển
§ submarine delta : tam giác châu dưới biển
§ submarine fan : quạt dưới biển
§ submarine gun : bơm phun ly tâm