TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fond

hoa văn nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền in hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch phía sau sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngồi phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieser Mensch hat einen guten - về bản chất nó là người tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fond

blotch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground colour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underground

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fond

Fond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Untergrundfarbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Untergrund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fond

couleur de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fond,Untergrundfarbe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fond; Untergrundfarbe

[EN] ground colour

[FR] couleur de fond

Fond,Untergrund /IT-TECH/

[DE] Fond; Untergrund

[EN] underground

[FR] fond

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fond /m -s, -s/

1. nền; 2. kế hoạch phía sau sân khấu; 3. chỗ ngồi phía sau (ô tô); 4.: dieser Mensch hat einen guten - về bản chất nó là người tốt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fond /m/KT_DỆT/

[EN] blotch

[VI] hoa văn nền, nền in hoa (phương pháp ướt)