Việt
nền in hoa
hoa văn nền
Anh
blotch
Đức
Stoffgrund
Fond
Boden
Stoffgrund /m/KT_DỆT/
[EN] blotch
[VI] hoa văn nền, nền in hoa
Fond /m/KT_DỆT/
[VI] hoa văn nền, nền in hoa (phương pháp ướt)
Boden /m/KT_DỆT/
[VI] hoa văn nền, nền in hoa (in hàng dệt)
blotch /dệt may/