TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ ngồi phía sau

chỗ ngồi phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch phía sau sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieser Mensch hat einen guten - về bản chất nó là người tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỗ ngồi phía sau

Rücksitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fond /m -s, -s/

1. nền; 2. kế hoạch phía sau sân khấu; 3. chỗ ngồi phía sau (ô tô); 4.: dieser Mensch hat einen guten - về bản chất nó là người tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rücksitz /der/

chỗ ngồi phía sau;