Việt
đường hầm
hầm chui ngang đường
đường ngầm
đường sắt
làm đường dưói cầu cạn
đưòng hầm
lối băng ngang qua
đường chạy bên dưới
đường chui
sự đặt đấu thay chữ “như trên”
Anh
underpass
subway
underbridge
underground
pedestrian underpass
undercrossing
underground crossing
Đức
Unterführung
Fußgängertunnel
Straßentunnel
Straßenunterführung
Pháp
passage souterrain
Fußgängertunnel,Straßentunnel,Straßenunterführung,Unterführung
[DE] Fußgängertunnel; Straßentunnel; Straßenunterführung; Unterführung
[EN] pedestrian underpass; subway; undercrossing; underground crossing; underpass
[FR] passage souterrain
Unterführung /die; -, -en/
đường hầm; lối băng ngang qua (dưới mặt đất); đường chạy bên dưới; đường chui;
(Schrift- u Druckw ) sự đặt đấu (" ) thay chữ “như trên”;
Unterführung /í =, -en (/
1. [sự] làm đường dưói cầu cạn; 2. đưòng hầm; lối qua đưòng (dưói lòng đưòng).
Unterführung /f/XD/
[EN] underbridge, underpass
[VI] hầm chui ngang đường
Unterführung /f/Đ_SẮT/
[EN] subway (Mỹ), underground (Anh)
[VI] đường ngầm, đường hầm