TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterführung

đường hầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm chui ngang đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đường dưói cầu cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối băng ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chạy bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt đấu thay chữ “như trên”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterführung

underpass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underbridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pedestrian underpass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undercrossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underground crossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterführung

Unterführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fußgängertunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straßentunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straßenunterführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unterführung

passage souterrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fußgängertunnel,Straßentunnel,Straßenunterführung,Unterführung

[DE] Fußgängertunnel; Straßentunnel; Straßenunterführung; Unterführung

[EN] pedestrian underpass; subway; undercrossing; underground crossing; underpass

[FR] passage souterrain

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterführung /die; -, -en/

đường hầm; lối băng ngang qua (dưới mặt đất); đường chạy bên dưới; đường chui;

Unterführung /die; -, -en/

(Schrift- u Druckw ) sự đặt đấu (" ) thay chữ “như trên”;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterführung /í =, -en (/

1. [sự] làm đường dưói cầu cạn; 2. đưòng hầm; lối qua đưòng (dưói lòng đưòng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterführung /f/XD/

[EN] underbridge, underpass

[VI] hầm chui ngang đường

Unterführung /f/Đ_SẮT/

[EN] subway (Mỹ), underground (Anh)

[VI] đường ngầm, đường hầm