Việt
đưòng hầm
lối đi ngầm dưói đất
đường sắt
làm đường dưói cầu cạn
Đức
Erdgang
Kellergang
Unterführung
Erdgang /m -(e)s, -gânge/
đưòng hầm; -
Kellergang /m -(e)s, -gânge/
đưòng hầm, lối đi ngầm dưói đất; -
Unterführung /í =, -en (/
1. [sự] làm đường dưói cầu cạn; 2. đưòng hầm; lối qua đưòng (dưói lòng đưòng).