Việt
đường chui
đường hầm
lối băng ngang qua
đường chạy bên dưới
Anh
under-grade crossing
underpass
Đức
Unterführung
Unterführung /die; -, -en/
đường hầm; lối băng ngang qua (dưới mặt đất); đường chạy bên dưới; đường chui;
under-grade crossing, underpass /xây dựng/
underpass /xây dựng/
đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
underpass /giao thông & vận tải/