TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ziriconi

ziriconi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ziriconic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kim gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ziricaloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ziricöni

ziricöni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ziriconi

zirconium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 zirconic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zirconium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zirconic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zircaloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zirconium base alloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ziriconi

Zirkonium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Zirconium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zirconium-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zirkaloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ziricöni

Zirconium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ziriconi

zirconium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirconium /das; -s/

(Zeichen: Zr) ziricöni; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zirconium /nt (Zr)/HOÁ/

[EN] zirconium (Zr)

[VI] ziriconi, Zr

Zirconium- /pref/HOÁ/

[EN] zirconic

[VI] (thuộc) ziriconi, ziriconic

Zr /nt/HOÁ/

[EN] Zr (zirconium)

[VI] Zn, ziriconi

Zirkaloy /nt/KTH_NHÂN/

[EN] zircaloy, zirconium base alloy

[VI] hợp kim gốc, ziriconi, ziricaloy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zirconic, zirconium /hóa học & vật liệu/

ziriconi

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ziriconi

[DE] Zirkonium

[EN] zirconium

[VI] ziriconi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

zirconium

[DE] Zirkonium

[VI] ziriconi

[FR] zirconium