Việt
ziriconi
Anh
zirconium
lead lanthanum-modified zirconium titanate
Đức
Zirkonium
Bleizirkonat-Titanat
Pháp
plomb
lanthane
titane
zirconium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zirkonium
[EN] zirconium
[FR] zirconium
plomb,lanthane,zirconium,titane /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bleizirkonat-Titanat
[EN] lead lanthanum-modified zirconium titanate
[FR] plomb, lanthane, zirconium, titane
zirconium [zÎRkonjom] n. m. HOÁ Kim loại quá độ có nhiều điểm giống vói titan; nguyên tố có số nguyên tử z = 40 và khối lượng nguyên tử 91, 22 (ký hiệu Zr). zist V. zest.
[VI] ziriconi