Việt
đá
bãng
kem
sông băng
băng hà.
sự cháy nắng do ánh nắng phản chiếu từ vùng núi băng
Anh
glacier
Glacial
Đức
Gletscher
Pháp
Gletscher /brand, der/
sự cháy nắng do ánh nắng phản chiếu từ vùng núi băng;
Gletscher /m -s, =/
sông băng, băng hà.
Gletscher /SCIENCE/
[DE] Gletscher
[EN] glacier
[FR] glacier
[EN] Glacial
[VI] (thuộc) đá, bãng, kem