Anh
glacier
Đức
Gletscher
Pháp
glacier /SCIENCE/
[DE] Gletscher
[EN] glacier
[FR] glacier
glacier [glasje] n. m. Sông băng, băng hà.
glacier [glasje] n. m. 1. Cũ Thợ làm gương, người buôn bán gương. 2. Người làm kem, nguòi bán kem, bán nước quả có đổ.