poplig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
(giá trị, chất lượng) xấu;
tồi;
kém (arm selig, schäbig);
poplig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
bình thường;
thông thường;
thường;
xoàng (ganz gewöhnlich);
poplig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
(seltener) hèn mọn;
keo kiệt;
bủn xỉn (kleinlich, knau serig, geizig);