Việt
hèn mọn
keo kiệt
bủn xỉn
tầm thường
ti tiện
Đức
mißachtet
verachtet
demütig
poplig
kleinanfangen
klein und niedrig von jmdm. denken
xem thường ai, không đánh giá cao người nào.
poplig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
(seltener) hèn mọn; keo kiệt; bủn xỉn (kleinlich, knau serig, geizig);
kleinanfangen /(ugs.)/
(ugs ) tầm thường; ti tiện; hèn mọn;
xem thường ai, không đánh giá cao người nào. : klein und niedrig von jmdm. denken
- tt Thấp kém, không đáng kể (thường dùng để nói một cách khiêm tốn): Đem tài hèn mọn ra giúp một phần nhỏ bé vào công việc từ thiện.
mißachtet (a), verachtet (a), demütig (a); sự hèn mọn Demut f