TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fool

Món quả nấu với sữa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kem

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Ðiên dại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fool

fool

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fool

Ðiên dại.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fool

Món quả nấu với sữa, kem

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fool

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fool

fool

v. to make someone believe something that is not true; to trick; n. a person who is tricked easily