Việt
váng sữa
kem
cơ rem
kem sữa
váng kem
Anh
upper sill
wall plate
Đức
Rahm
Rähm
Wandpfette
Pháp
poutre de rive
sablière haute
den Rahm abschöpfen (ugs.)
hớt phần béo bở nhất, giành lấy phần tốt nhất.
den Rahm abschöpfen
1) hót váng sữa, hót kem; 2) lấy phần tót cho mình.
Rähm,Wandpfette
[DE] Rähm; Wandpfette
[EN] upper sill; wall plate
[FR] poutre de rive; sablière haute
Rahm /[ra:m], der; -[e]s (regional, bes. südd., österr., Schweiz.)/
váng sữa; váng kem (Sahne);
den Rahm abschöpfen (ugs.) : hớt phần béo bở nhất, giành lấy phần tốt nhất.
Rahm /m -(e)s/
kem, cơ rem, kem sữa, váng sữa; den Rahm abschöpfen 1) hót váng sữa, hót kem; 2) lấy phần tót cho mình.