Việt
kem
crem
váng sữa
kem sữa
váng sữa.
Đức
obers
Obers /n = (thổ ngữ)/
kem, crem, kem sữa, váng sữa.
obers /['o:bars], das; - (bayr., ôsterr.)/
kem; crem; váng sữa (Sahne, Rahm);