TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng bôi trơn

màng bôi trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

màng bôi trơn

film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lubricating film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricating film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid film of lubricant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

màng bôi trơn

Schmierfilm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem wird durch den Schmierfilm zwischen den Rollen und Buchsen die Geräuschentwicklung zusätzlich gedämpft.

Hơn nữa, nhờ màng bôi trơn giữa con lăn vàống, tiếng ồn phát sinh được giảm đi.

So wird erreicht, dass auch bei Stillstand und geringen Drehzahlen ein vollständiger Schmierfilm aufgebaut wird.

Nhờ đó, dù ở trạng thái đứng yên hay tốc độ quay thấp vẫn tạo ra một màng bôi trơn đầy đủ.

Die Schärfe der Zähne muss immer wieder geprüft werden, da sonst durch die erhöhte Reibungswärme am Sägeblatt ein Schmierfilm entsteht.

Phải luôn kiểm tra độ bén của răng cưa, vì nếu không, nhiệt gia tăng bởi ma sát sẽ tạo ra lớp màng bôi trơn ở lưỡi cưa,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Geräuschdämpfung durch Schmierfilm

Giảm tiếng ồn tốt thông qua màng bôi trơn

v Motorgeräusche dämpfen, da der Schmierfilm geräusch- und schwingungsdämpfend wirkt.

Giảm tiếng ồn động cơ vì lớp màng bôi trơn có

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

film

màng mỏng, lớp mỏng, phim, màng bôi trơn, màng ôxit

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fluid film of lubricant

màng bôi trơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

film

màng bôi trơn

lubricating film

màng bôi trơn

 film, lubricating film

màng bôi trơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmierfilm /m/CNSX/

[EN] film

[VI] màng bôi trơn

Schmierfilm /m/CT_MÁY/

[EN] lubricating film

[VI] màng bôi trơn