Việt
phim
màng mỏng
màng
màng bôi trơn
lớp
phim ảnh
lớp mỏng
màng phủ
tấm mỏng
lớp phủ
tầng
1.phim 2.sự che bằng lớp màng aerial ~ phim hàng không autopositive ~ phim dương trực tiếp infrared ~ phim hồng ngoại ink ~ màng mực panchromatic ~ phim toàn sắc photographic ~ phim sensitive ~ phim cảm quang
phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn
phim ổn định transparent ~ màng trong vinyl-base ~ phim nền vinyl
đạo diễn và kịch bản
mt.
vl. phim
màng // chụp phim
màng ôxit
Anh
film
sheet
lamina
overlay
overlaying
layer
ply
direction and screenplay
coat
photographic film
lubricating film
movie
photosensitive film
picture film
Đức
Film
Folie
Überzug
dünne Schicht
Schmierfilm
beschichtetes Band
Feinfolie
Schicht
Regie und Drehbuch
Ausstrich
Sperrschicht
Anstrichfilm
photographischer Film
Pháp
réalisation et scénario
feuil
pellicule
film photographique
pellicule photographique
Màng
film (of a film integrated circuit)
Lớp vật liệu rắn hình thành bởi quá trình lắng đọng trên nền hoặc trên các màng khác đã được lắng đọng trên nền.
film /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Film
[EN] film
[FR] feuil; film
film /AGRI/
[DE] Ausstrich
[FR] film
film /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sperrschicht
[FR] pellicule
coat,film /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anstrichfilm
[EN] coat; film
[FR] feuil
film,photographic film /TECH/
[DE] Film; photographischer Film
[EN] film; photographic film
[FR] film; film photographique; pellicule; pellicule photographique
phim; màng mỏng
màng mỏng, lớp mỏng, phim, màng bôi trơn, màng ôxit
mt.; vl. phim, màng // chụp phim
FILM
màng; fim a) Một lớp vật liệu mông, có thể không nhìn thấy được. b) Nhũ tương cảm quang, trước hay sau quá trình gia công ảnh, trên một nền nhựa mềm
[FR] Film
[VI] Phim
film,direction and screenplay
[DE] Film, Regie und Drehbuch
[EN] film, direction and screenplay
[FR] Film, réalisation et scénario
[VI] Phim, đạo diễn và kịch bản
phim (ảnh)
film, lubricating film
film, movie, photographic film, photosensitive film, picture film
1.phim 2.sự che bằng lớp màng aerial ~ phim hàng không autopositive ~ phim dương trực tiếp infrared ~ phim hồng ngoại ink ~ màng mực panchromatic ~ phim toàn sắc photographic ~ phim (ảnh) sensitive ~ phim cảm quang; phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn; phim ổn định transparent ~ màng trong (suốt) vinyl-base ~ phim nền vinyl
Schmierfilm /m/CNSX/
[VI] màng bôi trơn
Überzug /m/CƠ/
[VI] màng (mỏng)
Folie /f/HOÁ/
[VI] màng (phim)
beschichtetes Band /nt/S_PHỦ/
[VI] màng mỏng
Feinfolie /f/C_DẺO/
[VI] màng
Film /m/FOTO, TH_LỰC (nước), C_DẺO, CƠ/
[VI] phim, màng mỏng
Folie /f/C_DẺO/
[EN] film, sheet
[VI] màng, tấm mỏng
dünne Schicht /f/HOÁ/
[EN] film, lamina
[VI] màng mỏng, lớp mỏng
Schicht /f/S_PHỦ/
[EN] film, overlay, overlaying
[VI] màng phủ, lớp phủ
Schicht /f/DHV_TRỤ/
[EN] film, layer, ply
[VI] màng, lớp, tầng
[film]
o màng, lớp, phim ảnh
§ boundary film : lớp biên
§ interfacial film : lớp phân cách
§ lubricant film : lớp dầu bôi trơn
§ lubricanting film : lớp dầu bôi trơn
§ oil film : lớp dầu mỏng, màng dầu
§ film-forming : sự tạo màng
Film, Folie
v. to record something so it can be seen again; to make a motion picture or movie; n. a thin piece of material for making pictures with a camera; a movie
phim, màng mỏng