TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

film

phim

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màng mỏng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

màng bôi trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phim ảnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.phim 2.sự che bằng lớp màng aerial ~ phim hàng không autopositive ~ phim dương trực tiếp infrared ~ phim hồng ngoại ink ~ màng mực panchromatic ~ phim toàn sắc photographic ~ phim sensitive ~ phim cảm quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phim ổn định transparent ~ màng trong vinyl-base ~ phim nền vinyl

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đạo diễn và kịch bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mt.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. phim

 
Từ điển toán học Anh-Việt

màng // chụp phim

 
Từ điển toán học Anh-Việt

màng ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 lubricating film

màng bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 photographic film

phim ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

film

film

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

sheet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lamina

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlaying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direction and screenplay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photographic film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 lubricating film

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricating film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 photographic film

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photographic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photosensitive film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

film

Film

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dünne Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schmierfilm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichtetes Band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinfolie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regie und Drehbuch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstrichfilm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photographischer Film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

film

Film

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réalisation et scénario

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

feuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pellicule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

film photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pellicule photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Màng

film (of a film integrated circuit)

Lớp vật liệu rắn hình thành bởi quá trình lắng đọng trên nền hoặc trên các màng khác đã được lắng đọng trên nền.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

film /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Film

[EN] film

[FR] feuil; film

film /AGRI/

[DE] Ausstrich

[EN] film

[FR] film

film /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrschicht

[EN] film

[FR] pellicule

coat,film /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anstrichfilm

[EN] coat; film

[FR] feuil

film,photographic film /TECH/

[DE] Film; photographischer Film

[EN] film; photographic film

[FR] film; film photographique; pellicule; pellicule photographique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

film

phim; màng mỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

film

màng mỏng, lớp mỏng, phim, màng bôi trơn, màng ôxit

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Film

màng

Từ điển toán học Anh-Việt

film

mt.; vl. phim, màng // chụp phim

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FILM

màng; fim a) Một lớp vật liệu mông, có thể không nhìn thấy được. b) Nhũ tương cảm quang, trước hay sau quá trình gia công ảnh, trên một nền nhựa mềm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

film

[DE] Film

[EN] film

[FR] Film

[VI] Phim

film,direction and screenplay

[DE] Film, Regie und Drehbuch

[EN] film, direction and screenplay

[FR] Film, réalisation et scénario

[VI] Phim, đạo diễn và kịch bản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dünne Schicht

film

Film

film

Überzug

film

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

film

màng bôi trơn

film

màng mỏng

film

màng phủ

film

phim (ảnh)

film

phim ảnh

 film, lubricating film

màng bôi trơn

 film, movie, photographic film, photosensitive film, picture film

phim ảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

film

1.phim 2.sự che bằng lớp màng aerial ~ phim hàng không autopositive ~ phim dương trực tiếp infrared ~ phim hồng ngoại ink ~ màng mực panchromatic ~ phim toàn sắc photographic ~ phim (ảnh) sensitive ~ phim cảm quang; phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn; phim ổn định transparent ~ màng trong (suốt) vinyl-base ~ phim nền vinyl

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmierfilm /m/CNSX/

[EN] film

[VI] màng bôi trơn

Überzug /m/CƠ/

[EN] film

[VI] màng (mỏng)

Folie /f/HOÁ/

[EN] film

[VI] màng (phim)

beschichtetes Band /nt/S_PHỦ/

[EN] film

[VI] màng mỏng

Feinfolie /f/C_DẺO/

[EN] film

[VI] màng

Film /m/FOTO, TH_LỰC (nước), C_DẺO, CƠ/

[EN] film

[VI] phim, màng mỏng

Folie /f/C_DẺO/

[EN] film, sheet

[VI] màng, tấm mỏng

dünne Schicht /f/HOÁ/

[EN] film, lamina

[VI] màng mỏng, lớp mỏng

Schicht /f/S_PHỦ/

[EN] film, overlay, overlaying

[VI] màng phủ, lớp phủ

Schicht /f/DHV_TRỤ/

[EN] film, layer, ply

[VI] màng, lớp, tầng

Tự điển Dầu Khí

film

[film]

  • danh từ

    o   màng, lớp, phim ảnh

    §   boundary film : lớp biên

    §   interfacial film : lớp phân cách

    §   lubricant film : lớp dầu bôi trơn

    §   lubricanting film : lớp dầu bôi trơn

    §   oil film : lớp dầu mỏng, màng dầu

    §   film-forming : sự tạo màng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    film

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    film

    Film, Folie

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    film

    film

    v. to record something so it can be seen again; to make a motion picture or movie; n. a thin piece of material for making pictures with a camera; a movie

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    film

    màng mỏng

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    film

    phim, màng mỏng