TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photographic film

phim ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

photographic film

photographic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photographic film

Film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photographischer Film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photographic film

film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

film photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pellicule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pellicule photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

film,photographic film /TECH/

[DE] Film; photographischer Film

[EN] film; photographic film

[FR] film; film photographique; pellicule; pellicule photographique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographic film

phim ảnh