TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phim ảnh

phim ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim xi nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng màng thuổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn sương mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phim ảnh

picture film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photosensitive film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photographic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photosensitive film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phim ảnh

filmisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Film

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die optischen Datenbussysteme bieten zusätzlich die Möglichkeit der synchronen Datenübertragung, die für Musik- und Videodaten notwendig ist.

Các hệ Bus dữ liệu dùng cáp quang còn cho phép truyền đồng bộ, là đòi hỏi cần thiết khi truyền dữ liệu âm thanh và phim ảnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz in der chemischen, der Zellulose-, der Papier- und der Foto- industrie.

Sử dụng trong công nghiệp hóa học, cellulose, giấy và phim ảnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendfreier Film

phim thiếu nhi;

abendfüllender Film

phim cõ dài;

éinen Film dréhen

quay phim;

einen Film synchronisieren

lồng tiếng cho phim;

éinen Film aufführen

chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦

den ganzen Film verkorksen

làm hỏng cả sự nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filmisch /(Adj.)/

(thuộc) phim ảnh; việc quay phim;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picture film

phim ảnh

photosensitive film

phim ảnh

film

phim ảnh

photographic film

phim ảnh

 film, movie, photographic film, photosensitive film, picture film

phim ảnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

filmisch /a/

thuộc về] phim ảnh; - e Reportage phim phóng sự.

Film /m -(e)s,/

1. phim, phim ảnh, phim xi nê; jugendfreier Film phim thiếu nhi; abendfüllender Film phim cõ dài; éinen Film dréhen quay phim; einen Film synchronisieren lồng tiếng cho phim; éinen Film aufführen chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦ den ganzen Film verkorksen làm hỏng cả sự nghiệp.